Từ "ti tỉ" trong tiếng Việt là một từ mô phỏng âm thanh, thường được dùng để chỉ tiếng khóc nhẹ nhàng, nhỏ và kéo dài. Từ này thường miêu tả trạng thái khóc của trẻ em hoặc những người đang cảm thấy buồn bã nhưng không khóc to, mà chỉ khóc âm thầm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Cô bé khóc ti tỉ vì không được mua món đồ chơi mà cô ấy thích."
(Câu này miêu tả một cô bé khóc âm thầm, không quá to, vì không được mua đồ chơi.)
"Sau khi chia tay, anh ấy ngồi một mình và khóc ti tỉ."
(Câu này cho thấy sự buồn bã của một người đàn ông, nhưng không khóc to.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Khóc: Là hành động diễn ra khi một người cảm thấy buồn hoặc đau khổ, có thể to hoặc nhỏ.
Tiếng khóc: Có thể ám chỉ âm thanh khi khóc, không nhất thiết phải nhẹ nhàng như "ti tỉ".
Từ đồng nghĩa:
Khóc thút thít: Cũng miêu tả một kiểu khóc nhẹ nhàng, nhưng có thể có cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Khóc rống: Ngược lại với "ti tỉ", chỉ việc khóc to, ầm ĩ.
Từ liên quan:
Tiếng: Âm thanh phát ra từ một vật thể, có thể là tiếng khóc, tiếng cười, v.v.
Tỉ tê: Cũng có thể dùng để chỉ những âm thanh nhỏ nhẹ, nhưng không nhất thiết chỉ về khóc.
Lưu ý:
Khi dùng từ "ti tỉ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc mà bạn muốn diễn đạt.